VN520


              

山珍海味

Phiên âm : shān zhēn hǎi wèi.

Hán Việt : SƠN TRÂN HẢI VỊ.

Thuần Việt : sơn hào hải vị; của ngon vật lạ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sơn hào hải vị; của ngon vật lạ. 山野和海洋里的各種珍貴的食品, 多指豐盛的菜肴. 也說山珍海錯.


Xem tất cả...