Phiên âm : shān zhēn hǎi wèi.
Hán Việt : SƠN TRÂN HẢI VỊ.
Thuần Việt : sơn hào hải vị; của ngon vật lạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sơn hào hải vị; của ngon vật lạ. 山野和海洋里的各種珍貴的食品, 多指豐盛的菜肴. 也說山珍海錯.