VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
山河
Phiên âm :
shān hé.
Hán Việt :
san hà.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
江山
, .
Trái nghĩa :
, .
大好山河.
山 (shān) : SƠN
山雨欲來風滿樓 (shān yǔ yù lái fēng mǎn lóu) : gió thổi báo giông tố sắp đến; cơn giông trước lúc
山地管制遊覽區 (shān dì guǎn zhì yóu lǎn qū) : san địa quản chế du lãm khu
山不轉路轉 (shān bù zhuǎn lù zhuǎn) : san bất chuyển lộ chuyển
山区胜地 (shān qū shèng dì) : Khu đồi núi nổi tiếng
山明水秀 (shān míng shuǐ xiù) : san minh thủy tú
山雞舞鏡 (shān jī wǔ jìng) : san kê vũ kính
山旮旯儿 (shāngā lá r) : vùng núi hẻo lánh
山荊 (shān jīng) : san kinh
山光水色 (shān guāng shuǐ sè) : san quang thủy sắc
山南海北 (shān nán hǎi běi) : SƠN NAM HẢI BẮC
山东梆子 (shān dōng bāng zi) : Sênh Sơn đông
山塢 (shān wù) : thung lũng
山外 (shān wài) : san ngoại
山奈 (shān nài) : xi-a-nít
山群 (shān qún) : san quần
Xem tất cả...