Phiên âm : shān máo jǔ.
Hán Việt : san mao cử.
Thuần Việt : cây sồi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây sồi. 落葉喬木, 高可達七八丈, 葉子卵形或長橢圓形, 花萼有絲狀的毛, 結堅果. 木材可做鐵道枕木. 也叫水青岡.