Phiên âm : shān zhā.
Hán Việt : san tra.
Thuần Việt : cây sơn tra.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cây sơn tra. 落葉喬木, 葉子近于卵形, 有三至五裂片, 花白色. 果實球形, 比山里紅略小, 深紅色, 有小斑點, 味酸, 可以吃, 也可以入藥.