Phiên âm : shān qī.
Hán Việt : san thê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 拙荊, 山荊, .
Trái nghĩa : , .
♦Khiêm xưng vợ mình là san thê 山妻. ◇Tây du kí 西遊記: Ngã san thê tự ấu tu trì, dã thị cá đắc đạo đích nữ tiên 我山妻自幼修持, 也是個得道的女仙 (Đệ lục thập hồi).