VN520


              

山妻

Phiên âm : shān qī.

Hán Việt : san thê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 拙荊, 山荊, .

Trái nghĩa : , .

♦Khiêm xưng vợ mình là san thê 山妻. ◇Tây du kí 西遊記: Ngã san thê tự ấu tu trì, dã thị cá đắc đạo đích nữ tiên 我山妻自幼修持, 也是個得道的女仙 (Đệ lục thập hồi).


Xem tất cả...