Phiên âm : céng liú.
Hán Việt : tằng lưu .
Thuần Việt : tầng lưu; dòng chảy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tầng lưu; dòng chảy. 流體平滑地或以規則的流程流動的一種形式.