VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
層巒
Phiên âm :
céng luán.
Hán Việt :
tằng loan .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
層巒疊翠
層見疊出 (céng jiàn dié chù) : ùn ùn; trùng trùng điệp điệp; xuất hiện liên tiếp;
層流 (céng liú) : tầng lưu; dòng chảy
層林 (céng lín) : tằng lâm
層出不窮 (céng chū bù qióng) : tằng xuất bất cùng
層次井然 (céng cì jǐng rán) : tằng thứ tỉnh nhiên
層疊 (céng dié) : tằng điệp
層雲 (céng yún) : tằng vân
層巒疊嶂 (céng luán dié zhàng) : tằng loan điệp 嶂
層積雲 (céng jī yún) : tằng tích vân
層瀾 (céng lán) : tằng lan
層態 (céng tài) : tằng thái
層序分明 (céng xù fēn míng) : tằng tự phân minh
層巒 (céng luán) : tằng loan
層理 (céng lǐ) : tằng lí
層云 (céng yún) : mây tầng; mây
層面 (céng miàn) : tằng diện
Xem tất cả...