Phiên âm : lǚ shì bù shuǎng.
Hán Việt : lũ thí bất sảng.
Thuần Việt : lần nào cũng đúng; thử nghiệm nhiều lần chẳng sai;.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lần nào cũng đúng; thử nghiệm nhiều lần chẳng sai; mười lần chẳng sai. 屢次試驗都沒有差錯.