VN520


              

展開

Phiên âm : zhǎn kāi.

Hán Việt : triển khai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 開展, .

Trái nghĩa : 收縮, .

展開畫卷

♦Mở ra, trải ra. ◇Lí Văn Úy 李文蔚: Lai đáo giá nguyệt đài thượng, tương tịch tử triển khai, đãi ngã thụy nhất giáo gia 來到這月臺上, 將席子展開, 待我睡一覺咱 (Yến thanh bác ngư 燕青博魚, Đệ tam chiết) Lên tới cái sân thượng, đem chiếc chiếu trải ra, ta ngủ một giấc nào.
♦Tiến hành rộng lớn hoặc quy mô hơn.


Xem tất cả...