VN520


              

展現

Phiên âm : zhǎn xiàn.

Hán Việt : triển hiện .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 浮現, 顯現, 顯示, 展示, 呈現, 出現, 閃現, 映現, 湧現, .

Trái nghĩa : 隱藏, .

走進大門, 展現在眼前的是一個寬廣的庭院.


Xem tất cả...