Phiên âm : zhǎn xìng.
Hán Việt : triển tính .
Thuần Việt : tính dát mỏng được.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tính dát mỏng được. 物體可以壓成片狀而不斷裂的性質, 金屬多具有展性.