VN520


              

展性

Phiên âm : zhǎn xìng.

Hán Việt : triển tính .

Thuần Việt : tính dát mỏng được.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tính dát mỏng được. 物體可以壓成片狀而不斷裂的性質, 金屬多具有展性.


Xem tất cả...