VN520


              

屏障

Phiên âm : píng zhàng.

Hán Việt : bình chướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 屏蔽, 樊籬, .

Trái nghĩa : , .

燕山山地和西山山地是北京天然的屏障.


Xem tất cả...