Phiên âm : bǐng jué.
Hán Việt : bính tuyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 斷絕, .
Trái nghĩa : , .
屏絕人事
♦Không qua lại với nhau nữa, đoạn tuyệt.♦Cai trừ, giới trừ. ◎Như: bính tuyệt yên tửu 屏絕菸酒 giới trừ thuốc lá và rượu.