VN520


              

屏氣

Phiên âm : bǐng qì.

Hán Việt : bính khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

他放輕腳步屏住氣向病房走去.

♦Không dám thở, nín thở, không dám lên tiếng. Hình dung e sợ, kính cẩn. § Cũng nói là bính tức 屏息. ◇Luận Ngữ 論語: Nhiếp tư thăng đường, cúc cung như dã, bính khí tự bất tức giả 攝齊升堂, 鞠躬如也 (Hương đảng 鄉黨) Khi vén áo bước phòng chính, (thì ngài) khom khom cung kính như vậy đó, nín hơi dường như không dám thở.


Xem tất cả...