VN520


              

屏條

Phiên âm : píng tiáo.

Hán Việt : bình điều.

Thuần Việt : tranh tứ bình.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tranh tứ bình (thường gồm bốn bức ghép thành bộ tứ bình). (屏條兒)組成的條幅, 通常四幅合成一組.

♦Bức thư họa thành bộ, thường thấy bốn hoặc tám bức thành một bộ. ◎Như: bích thượng quải đích tự họa lí hữu Thẩm Tử Bồi sở tả đích bình điều 壁上掛的字畫裡有沈子培所寫的屏條.


Xem tất cả...