VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
屏息
Phiên âm :
bǐng xī.
Hán Việt :
bình tức.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
屏息靜聽
屏棄 (bǐng qì) : bình khí
屏幃 (píng wéi) : bình vi
屏氣斂息 (bǐng qì liàn xí) : bình khí liễm tức
屏蔽金属弧焊 (Píng bì jīn shǔ hú hàn) : Hàn hồ quang que hàn có vỏ bọc
屏東科技大學 (píng dōng kē jì dà xué) : bình đông khoa kĩ đại học
屏居 (píng jū) : bính cư
屏開金孔雀 (píng kāi jīn kǒng què) : bình khai kim khổng tước
屏營 (bīng yíng) : bình doanh
屏门 (píng mén) : cửa ngăn
屏蔽 (píng bì) : bình tế
屏鵝公路 (píng é gōng lù) : bình nga công lộ
屏息凝氣 (bǐng xí níng qì) : bình tức ngưng khí
屏絕 (bǐng jué) : bính tuyệt
屏翳 (píng yì) : bình ế
屏氣攝息 (bǐng qì shè xí) : bình khí nhiếp tức
屏營 (bīng yíng) : bình doanh
Xem tất cả...