VN520


              

屍體

Phiên âm : shī tǐ.

Hán Việt : thi thể.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Xác chết. ☆Tương tự: thi thủ 尸首, thi thân 尸身. ◎Như: động vật đích thi thể tất tu thỏa thiện xử lí, dĩ miễn tạo thành hoàn cảnh ô nhiễm 動物的屍體必須妥善處理, 以免造成環境汙染.