Phiên âm : wū dǐng huā yuán.
Hán Việt : ốc đính hoa viên .
Thuần Việt : vườn hoa sân thượng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vườn hoa sân thượng. 高樓大廈頂上布置花木等供人游憩的場所.