Phiên âm : wū jià.
Hán Việt : ốc giá .
Thuần Việt : khung nhà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khung nhà (bằng gỗ, thép, bê tông...). 承載屋面的構件, 多用木料、鋼材或鋼筋混凝土等長形材料制成, 有三角形、梯形、拱形等各種形狀.