Phiên âm : wū zi.
Hán Việt : ốc tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 房子, .
Trái nghĩa : , .
一間屋子.
♦Nhà, căn nhà. ◎Như: ốc tử cận bàng chủng trước hứa đa lê thụ 屋子近旁種著許多梨樹.♦Buồng, căn phòng. ◇Băng Tâm 冰心: Nhất diện thuyết trước, tiện đáo liễu nhất gian cực kì phá tổn ô uế đích tiểu ốc tử 一面說著, 便到了一間極其破損污穢的小屋子 (Tối hậu đích an tức 最後的安息).