VN520


              

屈指一算

Phiên âm : qū zhǐ yī suàn.

Hán Việt : khuất chỉ nhất toán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

扳著手指來算。《文明小史》第二十回:「堂倌屈指一算, 須得一百五十二文。」


Xem tất cả...