VN520


              

屈折语

Phiên âm : qū zhé yǔ.

Hán Việt : khuất chiết ngữ.

Thuần Việt : biến tố ngữ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biến tố ngữ (ngôn ngữ chủ yếu dựa vào hình thức biến đổi của từ để biểu thị ý nghĩa ngữ pháp, như tiếng Nga, tiếng Đức.)
词的语法作用主要由词的形式变化来表示的语言,如俄语、德语


Xem tất cả...