Phiên âm : qū zūn.
Hán Việt : khuất tôn.
Thuần Việt : hạ mình; hạ cố; chiếu cố .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hạ mình; hạ cố; chiếu cố (lời nói khách sáo). 客套話, 降低身份俯就.