VN520


              

屈光度

Phiên âm : qū guēng dù.

Hán Việt : khuất quang độ.

Thuần Việt : Đi-ốp .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Đi-ốp (độ chiết quang của thấu kính). 透鏡的折光強度單位, 屈光度等于焦距(以米表示)除1, 例如透鏡的焦距為2米, 它的屈光度就是1/2.


Xem tất cả...