VN520


              

屆滿

Phiên âm : jiè mǎn.

Hán Việt : giới mãn .

Thuần Việt : mãn khoá; hết nhiệm kỳ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mãn khoá; hết nhiệm kỳ. 規定的擔任職務的時期已滿.