VN520


              

居留

Phiên âm : jū liú.

Hán Việt : cư lưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

居留證.

♦Cư trú, ở lại. ◎Như: cư lưu quyền 居留權 quyền cư trú.


Xem tất cả...