Phiên âm : jū liú.
Hán Việt : cư lưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
居留證.
♦Cư trú, ở lại. ◎Như: cư lưu quyền 居留權 quyền cư trú.