VN520


              

居常

Phiên âm : jū cháng.

Hán Việt : cư thường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Bình thường, thường ngày. ◇Sử Kí 史記: Tín do thử nhật dạ oán vọng, cư thường ưởng ưởng 信由此日夜怨望, 居常鞅鞅 (Hoài Âm Hầu liệt truyện 淮陰侯列傳) (Hàn) Tín vì vậy ngày đêm oán hờn, thường hay bực dọc.


Xem tất cả...