VN520


              

居官

Phiên âm : jū guān.

Hán Việt : cư quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đang làm quan, đảm nhậm chức quan. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Cư quan liêm, đắc bổng bất trị sanh sản, tích thư doanh ốc 居官廉, 得俸不治生產, 積書盈屋 (Thư si 書癡) Làm quan thanh liêm, có bổng lộc không vụ làm giàu, chỉ chứa sách đầy nhà.


Xem tất cả...