Phiên âm : jū zhái.
Hán Việt : cư trạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Nhà ở. ◇Tam quốc chí 三國志: Cư trạch li thủy thất bát thập bộ 居宅離水七八十步 (Quản Ninh truyện 管寧傳).