VN520


              

居宅

Phiên âm : jū zhái.

Hán Việt : cư trạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nhà ở. ◇Tam quốc chí 三國志: Cư trạch li thủy thất bát thập bộ 居宅離水七八十步 (Quản Ninh truyện 管寧傳).


Xem tất cả...