VN520


              

居喪

Phiên âm : jū sāng.

Hán Việt : cư tang.

Thuần Việt : cư tang; để tang; có tang; chịu tang; để trở.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cư tang; để tang; có tang; chịu tang; để trở. 守孝.

♦Đang để tang. ☆Tương tự: cư ưu 居憂, trạch ưu 宅憂. ◇Hàn Dũ 韓愈: Nữ tử nhị nhân, tại thất, tuy giai ấu, thị tật cư tang như thành nhân 女子二人, 在室, 雖皆幼, 侍疾居喪如成人 (Đường cố tặng Giáng Châu thứ sử 唐故贈絳州刺史) Hai con gái, chưa chồng, tuy đều còn nhỏ, nhưng chăm sóc người bệnh để tang như người lớn.


Xem tất cả...