VN520


              

屁股

Phiên âm : pì gu.

Hán Việt : thí cổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

胡蜂的屁股上有刺.

♦Mông người ta. § Tức là đồn bộ 臀部. ◇Mao Thuẫn 茅盾: Bác sĩ đĩnh liễu đĩnh yêu thân, thí cổ khước bất tằng na động bán thốn địa vị 博士挺了挺腰身, 屁股卻不曾挪動半寸地位 (Nhất cá cú trình độ đích nhân 一個夠程度的人).
♦Đít, xương cùng. § Phần cuối gần hậu môn của động vật. ◎Như: áp thí cổ 鴨屁股 đít vịt.
♦Trôn, đáy, khúc cuối (đồ vật). ◎Như: hương yên thí cổ 香煙屁股 khúc cuối điếu thuốc lá, đầu lọc.


Xem tất cả...