VN520


              

局外

Phiên âm : jú wài .

Hán Việt : cục ngoại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Ở ngoài cuộc.
♦Không có quan hệ gì. ◇Thanh sử cảo 清史稿: Dĩ Nhật Nga cấu binh, Trung Quốc thủ cục ngoại trung lập lệ, tuyên dụ thần dân 以日 俄搆兵, 中國守局外中立例, 宣喻臣民 (Đức Tông Kỉ nhị 德宗紀二).


Xem tất cả...