VN520


              

局內人

Phiên âm : jú nèi rén.

Hán Việt : cục nội nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Người trong cuộc, người tham dự sự việc. ◎Như: nhĩ thị cá cục nội nhân, giá kiện sự nhĩ bất năng tọa thị bất quản 你是個局內人, 這件事你不能坐視不管.


Xem tất cả...