VN520


              

局促

Phiên âm : jú cù.

Hán Việt : cục xúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 從容, .

房間太局促, 走動不便.

♦Khí lượng nhỏ nhen.
♦Chật hẹp. ◎Như: thành quách ti tiểu cục xúc 城郭卑小局促 thành quách thấp bé chật hẹp.
♦Không an thích, như có gì bó buộc.
♦Ngắn ngủi. ◎Như: nhân sinh cục xúc 人生局促 đời người ngắn ngủi.
♦§ Cũng viết là: 侷促, 跼促.


Xem tất cả...