Phiên âm : niào féi.
Hán Việt : niệu phì .
Thuần Việt : nước tiểu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nước tiểu (để tưới cây). 用做肥料的人或牲畜的尿, 這種肥料含氮較多.