VN520


              

尿素

Phiên âm : niào sù.

Hán Việt : niệu tố .

Thuần Việt : phân u-rê.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phân u-rê. 有機化合物, 分子式CO(NH2 )2 ,無色結晶, 溶于水, 人尿中約含有2%. 可以用合成法制取, 用做肥料、飼料, 也用于制造炸藥、塑料. 也叫脲(niào).


Xem tất cả...