Phiên âm : niào sù.
Hán Việt : niệu tố .
Thuần Việt : phân u-rê.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phân u-rê. 有機化合物, 分子式CO(NH2 )2 ,無色結晶, 溶于水, 人尿中約含有2%. 可以用合成法制取, 用做肥料、飼料, 也用于制造炸藥、塑料. 也叫脲(niào).