Phiên âm : wěi dēng.
Hán Việt : vĩ đăng .
Thuần Việt : đèn sau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đèn sau (xe ô tô, xe máy...). 裝在汽車、摩托車等交通工具尾部的燈, 一般用紅色的燈罩. 用以引起后面車輛或行人等的注意.