VN520


              

尼龍

Phiên âm : ní lóng.

Hán Việt : ni long.

Thuần Việt : ni-lông.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ni-lông. 分子中含有酰胺鍵的樹脂, 也指由這種樹脂做成的塑料, 種類很多. 耐磨、耐油性強、不易吸收水分. 可制軸承、齒輪、滑輪、輸油管等機件, 也可做牙刷等日用品. 這種樹脂制成的纖維過去也叫尼龍, 現在叫做錦綸. (英:nylon).


Xem tất cả...