Phiên âm : ní gé luó ào dà lì yà rén zhǒng.
Hán Việt : ni cách la - áo đại lợi á n.
Thuần Việt : người Nê-grô-ô-xtơ-ra-lô-ít.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người Nê-grô-ô-xtơ-ra-lô-ít. 世界三大人種之一, 體質特征是皮膚黑, 觜唇厚, 鼻子扁寬, 頭發鬈曲, 主要分布在非洲、澳州和南亞熱帶地區. (尼格羅, 英negro;澳大利亞, 英Australia).