Phiên âm : ní rìěr.
Hán Việt : ni nhật nhĩ.
Thuần Việt : Ni-giê; Niger.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Ni-giê; Niger. 尼日爾非洲中西部國家. 柏林會議(1884-1885年)之后尼日爾被劃入法國統治下并在1922年成為法屬西非的一個獨立殖民地, 1960年獲得獨立. 尼亞美是首都及最大城市. 人口11,058,590 (2003).