Phiên âm : ní gǔ dīng.
Hán Việt : ni cổ đinh.
Thuần Việt : ni-cô-tin.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ni-cô-tin. 煙堿:有機化合物, 是含于煙草中的生物堿, 分子式C10H14N2, 無色或淡黃色液體, 在空氣中變成棕色, 味辣, 有刺激性氣味, 有劇毒、能使神經系統先興奮然后抑制, 農業上用做殺蟲劑. 也叫尼古丁. (英:nicotine).