VN520


              

尺短寸長

Phiên âm : chǐ duǎn cùn cháng.

Hán Việt : xích đoản thốn trường.

Thuần Việt : thước ngắn tấc dài; ai cũng có chỗ dở, chỗ hay của.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thước ngắn tấc dài; ai cũng có chỗ dở, chỗ hay của riêng mình; người nào cũng có điểm mạnh điểm yếu; thước có khi ngắn, tấc có khi dài; ai cũng có sở trường sở đoản. 《楚辭·卜居》:"尺有所短, 寸有所長. 由于應用的地方不同, 一尺也有顯著短的時候, 一寸也有顯著長的時候. 比喻每個人都有長處有短處.


Xem tất cả...