VN520


              

尺山寸水

Phiên âm : chǐ shān cùn shuǐ.

Hán Việt : xích san thốn thủy.

Thuần Việt : tấc đất; một tấc núi một thước sông; một mẩu núi s.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tấc đất; một tấc núi một thước sông; một mẩu núi sông. 指一小片山水.


Xem tất cả...