Phiên âm : chǐ shān cùn shuǐ.
Hán Việt : xích san thốn thủy.
Thuần Việt : tấc đất; một tấc núi một thước sông; một mẩu núi s.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tấc đất; một tấc núi một thước sông; một mẩu núi sông. 指一小片山水.