VN520


              

尺動脈

Phiên âm : chǐ dòng mài.

Hán Việt : xích động mạch .

Thuần Việt : động mạch phía trong cẳng tay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

động mạch phía trong cẳng tay. 前臂內側的一條動脈, 從臂部通腕部.


Xem tất cả...