Phiên âm : chǐ zhōng.
Hán Việt : xích trung.
Thuần Việt : mạch cổ tay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mạch cổ tay. 特指寸口脈中距手腕最近的部分, 中醫把上述廣義的寸口脈由下而上地分為寸口、關上、尺中三個部分. 狹義的寸口簡稱寸、關上簡稱關, 尺中簡稱尺. 參看〖寸口〗.