VN520


              

尸祝代庖

Phiên âm : shī zhù dài páo.

Hán Việt : thi chúc đại bào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 越權代理, .

Trái nghĩa : , .

擔任主祭的人代替廚師下廚。比喻超越職權, 代替別人處理事務。如:「這不是本組的業務, 我們不必尸祝代庖, 替他們料理善後。」


Xem tất cả...