Phiên âm : shī zhù dài páo.
Hán Việt : thi chúc đại bào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 越權代理, .
Trái nghĩa : , .
擔任主祭的人代替廚師下廚。比喻超越職權, 代替別人處理事務。如:「這不是本組的業務, 我們不必尸祝代庖, 替他們料理善後。」