VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
尸
Phiên âm :
shī.
Hán Việt :
THI.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
死尸.
尸 (shī) : THI
尸首 (shī shou) : xác người; xác chết
尸祝 (shī zhù) : thi chúc
尸位 (shī wèi) : chiếm chức vị mà không làm việc
尸位素餐 (shī wèi sù cān) : ngồi không ăn bám; ăn trên ngồi trốc
尸解 (shī jiě) : thi giải
尸骸 (shī hái) : thi hài
尸居龍見 (shī jū lóng xiàn) : thi cư long kiến
尸骨 (shī gǔ) : hài cốt
尸身 (shī shēn) : thi thể; xác; thi hài
尸諫 (shī jiàn) : thi gián
尸體 (shī tǐ) : xác; thây ma; thi thể; xác chết
尸体 (shī tǐ) : xác; thây ma; thi thể; xác chết
尸蜡 (shī là) : xác nguyên hình; xác không rữa
尸祝代庖 (shī zhù dài páo) : thi chúc đại bào
尸陀林 (shī tuó lín) : thi đà lâm
Xem tất cả...