VN520


              

尤其

Phiên âm : yóu qí.

Hán Việt : vưu kì.

Thuần Việt : đặc biệt là, nhất là.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

我喜歡圖畫, 尤其喜歡中國畫.

♦Đặc biệt, nhất là, lại càng. ◎Như: thử địa thịnh sản thủy quả, vưu kì dĩ lê đào trứ xưng 此地盛產水果, 尤其以棃桃著稱 vùng này sản xuất nhiều loại hoa quả, đặc biệt nổi tiếng là lê và đào.


Xem tất cả...