VN520


              

尤为

Phiên âm : yóu wéi.

Hán Việt : vưu vi.

Thuần Việt : càng; đặc biệt; nổi bật .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

càng; đặc biệt; nổi bật (đặt trước tính từ hoặc động từ song âm tiết, biểu thị nổi bật hơn những sự vật khác hoặc nổi bật hơn trong toàn thể.)
用在双音节的形容词或动词前,表示在全体中或跟其他事物比较时特别突出
yóuwèi qímiào
đặc biệt kỳ diệu
尤为惊慌
yóu


Xem tất cả...