Phiên âm : shàng shū.
Hán Việt : thượng thư .
Thuần Việt : thượng thư .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thượng thư (chức bộ trưởng đời Minh và Thanh). 古代官名. 明清兩代是政府各部的最高長官.